nhịn cười trong Tiếng Anh là gì?

nhịn cười trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịn cười sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhịn cười

    to hold back laughter; to keep a straight face; to suppress a laugh

    tôi cố nhịn cười mà vẫn cứ cười i tried not to laugh but i couldn't help myself

    xin lỗi, tôi không nhịn cười được! i am sorry, i can't help laughing; i am sorry, i can't but laugh