nhịn đói trong Tiếng Anh là gì?
nhịn đói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịn đói sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhịn đói
to starve oneself
nhịn đói làm việc to work on an empty stomach
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhịn đói
* verb
to abstain from food
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhịn đói
to fast, not eat, starve, abstain from food