nhịn ăn trong Tiếng Anh là gì?
nhịn ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhịn ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhịn ăn
to abstain from food; to fast; to go without food
ông ấy nhịn ăn để nhường cho con ăn he starved himself to feed his child
nhịn ăn một tuần to fast for a week
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhịn ăn
to fast, not eat, go without food