nhị trong Tiếng Anh là gì?
nhị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhị
two
đệ nhị the second
two-string chinese violin; stamen (nhị đực); pistil (nhị cái)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhị
* number. two
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhị
two