nhị tâm trong Tiếng Anh là gì?

nhị tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhị tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhị tâm

    double-faced, double-dealing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhị tâm

    Double-faced, double-dealing

    Ăn ở nhị tâm: A double-dealing behaviour

    Con người nhị tâm: A double-faced person

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhị tâm

    double-faced, double-dealing