nhị hỉ trong Tiếng Anh là gì?
nhị hỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhị hỉ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhị hỉ
ceremony on the second day of wedding
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhị hỉ
Newly-weds first visit to the bride ' s family (one the wedding day's morrow)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhị hỉ
newlyweds first visit to the bride ‘s family