nhằng trong Tiếng Anh là gì?
nhằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhằng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhằng
be entangle, be tangled, be ravelled
sợi nọ nhằng sợi kia one thread is tangled with another
nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like
thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng the rubble-like sinewy part of a joint of beef
nonsensical
nói nhằng to talk nonsense
rashly, recklessly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhằng
Be entangle, be tangled, be ravelled
Sợi nọ nhằng sợi kia: One thread is tangled with another
nhằng nhằng (láy, ý kéo dài): Tough, rubber-like
Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng: The rubble-like sinewy part of a joint of beef
Nonsensical
Nói nhằng: to talk nonsense
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhằng
be entangle, be tangled