nhằng nhịt trong Tiếng Anh là gì?
nhằng nhịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhằng nhịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhằng nhịt
maze-like
dây điện mắc nhằng nhịt elestric wires stretched like a maze
confused; tangled
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhằng nhịt
Maze-like
Dây điện mắc nhằng nhịt: Elestric wires stretched like a maze
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhằng nhịt
maze-like