nhằng nhằng trong Tiếng Anh là gì?
nhằng nhằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhằng nhằng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhằng nhằng
xem nhằng (láy)
drag on; long, protracted, prolonged
thịt dai nhằng nhằng very tough meat
cling (to)
đứa bé bám nhằng nhằng lấy váy mẹ the little boy ran and clung to his mother's skirts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhằng nhằng
xem nhằng (láy)