nhằng nhẵng trong Tiếng Anh là gì?
nhằng nhẵng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhằng nhẵng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhằng nhẵng
drag out indefinitely
công việc nhằng nhẵng an indefinitely dragged out job
hang on to (somebody)
thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng the little boy hangs on to his mohter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhằng nhẵng
Drag out indefinitely
Công việc nhằng nhẵng: An indefinitely dragged out job
Hang on to (somebody)
Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng: The little boy hangs on to his mohter
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhằng nhẵng
drag out indefinitely