nhắc trong Tiếng Anh là gì?

nhắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhắc

    to recall; to remind

    nhớ nhắc tôi viết thư cho họ nhé! remind me to write to them!

    dường như những gì họ thấy đã nhắc họ nhớ đến việt nam everything they saw seemed to remind them of vietnam

    to whisper

    làm ơn nhắc cho tôi câu trả lời, vì tôi chưa thuộc bài please whisper me the answer, because i have not learnt my lesson

    không được nhắc! no whispering!; don't whisper (the answer) !

    xem nhắc tuồng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhắc

    to talk of the devil

    nhắc

    * verb

    to lift; to raise; to displace

    cân nhắc: to weigh

    * verb

    to recall; to remind

    nhắc ai đến nhiệm vụ của mình: to recall someone to his duty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhắc

    to remind, recall, mention; to lift, raise, displace