nhắc lại trong Tiếng Anh là gì?

nhắc lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắc lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhắc lại

    to say again; to repeat

    đừng để tôi phải nhắc lại lời đề nghị khiếm nhã của anh! don't let me repeat your indecent proposal!

    tôi không dám nhắc lại những điều hắn nói i daren't repeat what he said

    (y học) booster

    liều/tiêm nhắc lại booster dose/injection

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhắc lại

    * verb

    to recall, to evoke, to repeat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhắc lại

    to repeat, reiterate