nhắc tuồng trong Tiếng Anh là gì?

nhắc tuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắc tuồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhắc tuồng

    to prompt

    diễn giả hơi ngập ngừng và thỉnh thoảng trợ lý phải nhắc tuồng the speaker was rather hesitant and had to be prompted occasionally by his assistant

    người nhắc tuồng prompter