nhắc vở trong Tiếng Anh là gì?
nhắc vở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắc vở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắc vở
xem nhắc tuồng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắc vở
(sân khấu) Prompt (an actor)
Người nhắc vở: A prompter
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắc vở
prompt (an actor)