nhật trong Tiếng Anh là gì?
nhật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhật
japan
chiến tranh nga-nhật là cuộc xung đột vũ trang giữa nga và nhật năm 1904 và 1905 russo-japanese war was the armed conflict between russia and japan in 1904 and 1905
japanese
tiếng nhật japanese language; japanese
cạnh tranh gay gắt với người nhật to engage in a cut-throat competition with the japanese
Từ điển Việt Anh - VNE.
Nhật
Japan, Japanese
nhật
day; Japan, Japanese
Từ liên quan
- nhật
- nhật dạ
- nhật ký
- nhật kế
- nhật kỳ
- nhật xạ
- nhật báo
- nhật bản
- nhật bổn
- nhật hoa
- nhật ngữ
- nhật quỳ
- nhật tâm
- nhật đạo
- nhật dụng
- nhật khuê
- nhật lệnh
- nhật phần
- nhật thực
- nhật tụng
- nhật vựng
- nhật hoàng
- nhật quang
- nhật trình
- nhật ký bay
- nhật nguyệt
- nhật phổ ký
- nhật ký đơn vị
- nhật ký công tác
- nhật ký hàng hải
- nhật ký tình báo
- nhật ký đi đường
- nhật ký hành quân
- nhật ký hải trình
- nhật ký chiến tranh
- nhật quang liệu pháp