nhật trong Tiếng Anh là gì?

nhật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhật

    japan

    chiến tranh nga-nhật là cuộc xung đột vũ trang giữa nga và nhật năm 1904 và 1905 russo-japanese war was the armed conflict between russia and japan in 1904 and 1905

    japanese

    tiếng nhật japanese language; japanese

    cạnh tranh gay gắt với người nhật to engage in a cut-throat competition with the japanese

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Nhật

    Japan, Japanese

  • nhật

    day; Japan, Japanese