nhật dụng trong Tiếng Anh là gì?

nhật dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhật dụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhật dụng

    for everyday use

    sắm sửa đồ nhật dụng to buy things for everyday use

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhật dụng

    Necessary for everyday, for everyday usẹ

    Sắm sửa đồ nhật dụng: To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhật dụng

    necessary for everyday, for everyday use