nhật dụng trong Tiếng Anh là gì?
nhật dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhật dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhật dụng
for everyday use
sắm sửa đồ nhật dụng to buy things for everyday use
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhật dụng
Necessary for everyday, for everyday usẹ
Sắm sửa đồ nhật dụng: To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhật dụng
necessary for everyday, for everyday use
Từ liên quan
- nhật
- nhật dạ
- nhật ký
- nhật kế
- nhật kỳ
- nhật xạ
- nhật báo
- nhật bản
- nhật bổn
- nhật hoa
- nhật ngữ
- nhật quỳ
- nhật tâm
- nhật đạo
- nhật dụng
- nhật khuê
- nhật lệnh
- nhật phần
- nhật thực
- nhật tụng
- nhật vựng
- nhật hoàng
- nhật quang
- nhật trình
- nhật ký bay
- nhật nguyệt
- nhật phổ ký
- nhật ký đơn vị
- nhật ký công tác
- nhật ký hàng hải
- nhật ký tình báo
- nhật ký đi đường
- nhật ký hành quân
- nhật ký hải trình
- nhật ký chiến tranh
- nhật quang liệu pháp