nhật lệnh trong Tiếng Anh là gì?
nhật lệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhật lệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhật lệnh
order of the day
đọc nhật lệnh to read out the order of the day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhật lệnh
Order of the day
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhật lệnh
order of the day
Từ liên quan
- nhật
- nhật dạ
- nhật ký
- nhật kế
- nhật kỳ
- nhật xạ
- nhật báo
- nhật bản
- nhật bổn
- nhật hoa
- nhật ngữ
- nhật quỳ
- nhật tâm
- nhật đạo
- nhật dụng
- nhật khuê
- nhật lệnh
- nhật phần
- nhật thực
- nhật tụng
- nhật vựng
- nhật hoàng
- nhật quang
- nhật trình
- nhật ký bay
- nhật nguyệt
- nhật phổ ký
- nhật ký đơn vị
- nhật ký công tác
- nhật ký hàng hải
- nhật ký tình báo
- nhật ký đi đường
- nhật ký hành quân
- nhật ký hải trình
- nhật ký chiến tranh
- nhật quang liệu pháp