nhật xạ trong Tiếng Anh là gì?

nhật xạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhật xạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhật xạ

    solar radiation

    phép đo nhật xạ actinometry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhật xạ

    Solar radiation

    Phép đo nhật xạ: Actinometry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhật xạ

    solar radiation