nhường ngôi trong Tiếng Anh là gì?

nhường ngôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhường ngôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhường ngôi

    to cede the throne; to abdicade (the throne)

    nhường ngôi cho con to abdicate in favour of one's son

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhường ngôi

    Cede the throne, abdicade (in favour of)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhường ngôi

    to yield or cede the throne, abdicate (in favor of)