nhường lời trong Tiếng Anh là gì?

nhường lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhường lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhường lời

    to give somebody the floor; to hand over to somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhường lời

    Give [up] the floor

    Xin nhường lời cho diễn giả: To beg to give the floor to the speaker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhường lời

    give (up) the floor