nhường chỗ trong Tiếng Anh là gì?

nhường chỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhường chỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhường chỗ

    to give up one's place/seat to somebody; to offer one's place/seat to somebody; to make room for somebody

    nhường chỗ cho phụ nữ, trẻ em, người già to give up one's seat to women, children, elderly people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhường chỗ

    to give up one’s place, seat