nhí nhố trong Tiếng Anh là gì?

nhí nhố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhí nhố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhí nhố

    higgledy-piggledy; at sixes and sevens

    làm ăn nhí nhố to do things in a higgledy-piggledy manner

    nói nhí nhố vài câu to talk at sixes and sevens

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhí nhố

    Higgledy-piggledy; at sixes and sevens

    Làm ăn nhí nhố: To do things in a higgledy-piggledy manner

    Nói nhí nhố vài câu: To talk at sixes and sevens

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhí nhố

    higgledy-piggledy