nhí nhéo trong Tiếng Anh là gì?
nhí nhéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhí nhéo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhí nhéo
yell, (of a child) squaller
trẻ con nhí nhéo suốt ngày the children are yelling all the time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhí nhéo
Yell
Trẻ con nhí nhéo suốt ngày: The children are yelling all the time
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhí nhéo
yell