nhí nháy trong Tiếng Anh là gì?
nhí nháy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhí nháy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhí nháy
fidget; be always on the move
nhí nháy nghịch suốt ngày to fidget getting into mischief all day long
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhí nháy
Fidget
Nhí nháy nghịch suốt ngày: To fidget getting into mischief all day long
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhí nháy
fidget