nhí nhảnh trong Tiếng Anh là gì?
nhí nhảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhí nhảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhí nhảnh
* ttừ
xem nhí nha nhí nhảnh
(of woman) skittish; sprightly, pert, over-free, playful, be lively, joyful
điệu bộ nhí nhảnh flippant manner
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhí nhảnh
* adj
joyful, playful
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhí nhảnh
joyful, playful