nguyên trong Tiếng Anh là gì?
nguyên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguyên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguyên
former; ex-
nguyên tổng thống ex-president
nguyên thủ tướng former prime minister
intact; unchanged
cứ để nguyên đấy! leave it intact!; keep it intact!; let it remain as it is!
in full
ông phải trả nguyên số tiền lại cho tôi you must refund my money in full
viết nguyên tên mình ra to write out one's name in full
all; whole; entire
cuộc đình công kéo dài nguyên một tháng the strike lasted a whole month
ăn nguyên một cái bánh to eat a whole cake; to eat an entire cake
yuan (1271-1368)(chinese dynasty established by the mongolian ruler kublai khan)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguyên
acting, holding a post temporarily; to be intact, unaltered, brand new, original; in full; all, whole, entire
Từ liên quan
- nguyên
- nguyên bị
- nguyên cớ
- nguyên do
- nguyên dạ
- nguyên là
- nguyên lý
- nguyên tố
- nguyên tử
- nguyên tự
- nguyên uỷ
- nguyên vì
- nguyên vị
- nguyên xứ
- nguyên án
- nguyên âm
- nguyên bản
- nguyên bảo
- nguyên chủ
- nguyên con
- nguyên cáo
- nguyên cảo
- nguyên cựu
- nguyên giá
- nguyên hàm
- nguyên khí
- nguyên khế
- nguyên kim
- nguyên lai
- nguyên lãi
- nguyên mẫu
- nguyên suý
- nguyên thể
- nguyên thủ
- nguyên tác
- nguyên tản
- nguyên tắc
- nguyên tội
- nguyên văn
- nguyên vẹn
- nguyên đán
- nguyên đơn
- nguyên địa
- nguyên bệnh
- nguyên canh
- nguyên chất
- nguyên dạng
- nguyên huân
- nguyên hình
- nguyên khai