nguyên tắc trong Tiếng Anh là gì?
nguyên tắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguyên tắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguyên tắc
principle
đặt cái gì thành nguyên tắc to lay something down as a principle
đó không phải vì tiền, mà là vì nguyên tắc it's not the money, it's the principle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nguyên tắc
* adj
priciple; fundamental
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguyên tắc
principle, fundamental, rule; principle, fundamental
Từ liên quan
- nguyên
- nguyên bị
- nguyên cớ
- nguyên do
- nguyên dạ
- nguyên là
- nguyên lý
- nguyên tố
- nguyên tử
- nguyên tự
- nguyên uỷ
- nguyên vì
- nguyên vị
- nguyên xứ
- nguyên án
- nguyên âm
- nguyên bản
- nguyên bảo
- nguyên chủ
- nguyên con
- nguyên cáo
- nguyên cảo
- nguyên cựu
- nguyên giá
- nguyên hàm
- nguyên khí
- nguyên khế
- nguyên kim
- nguyên lai
- nguyên lãi
- nguyên mẫu
- nguyên suý
- nguyên thể
- nguyên thủ
- nguyên tác
- nguyên tản
- nguyên tắc
- nguyên tội
- nguyên văn
- nguyên vẹn
- nguyên đán
- nguyên đơn
- nguyên địa
- nguyên bệnh
- nguyên canh
- nguyên chất
- nguyên dạng
- nguyên huân
- nguyên hình
- nguyên khai