nguyên tác trong Tiếng Anh là gì?
nguyên tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguyên tác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguyên tác
text; original
nên đọc nguyên tác của hemingway thì hơn it's better to to read hemingway in the original
cái đó không có trong nguyên tác it was not in the original
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguyên tác
text, original
Từ liên quan
- nguyên
- nguyên bị
- nguyên cớ
- nguyên do
- nguyên dạ
- nguyên là
- nguyên lý
- nguyên tố
- nguyên tử
- nguyên tự
- nguyên uỷ
- nguyên vì
- nguyên vị
- nguyên xứ
- nguyên án
- nguyên âm
- nguyên bản
- nguyên bảo
- nguyên chủ
- nguyên con
- nguyên cáo
- nguyên cảo
- nguyên cựu
- nguyên giá
- nguyên hàm
- nguyên khí
- nguyên khế
- nguyên kim
- nguyên lai
- nguyên lãi
- nguyên mẫu
- nguyên suý
- nguyên thể
- nguyên thủ
- nguyên tác
- nguyên tản
- nguyên tắc
- nguyên tội
- nguyên văn
- nguyên vẹn
- nguyên đán
- nguyên đơn
- nguyên địa
- nguyên bệnh
- nguyên canh
- nguyên chất
- nguyên dạng
- nguyên huân
- nguyên hình
- nguyên khai