nguyên chất trong Tiếng Anh là gì?
nguyên chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguyên chất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguyên chất
* ttừ
pure; fine; straight; neat
vàng nguyên chất pure gold
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nguyên chất
* adj
pure; fine
vàng nguyên chất: pure gold
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguyên chất
fine, neat, straight, pure; essence
Từ liên quan
- nguyên
- nguyên bị
- nguyên cớ
- nguyên do
- nguyên dạ
- nguyên là
- nguyên lý
- nguyên tố
- nguyên tử
- nguyên tự
- nguyên uỷ
- nguyên vì
- nguyên vị
- nguyên xứ
- nguyên án
- nguyên âm
- nguyên bản
- nguyên bảo
- nguyên chủ
- nguyên con
- nguyên cáo
- nguyên cảo
- nguyên cựu
- nguyên giá
- nguyên hàm
- nguyên khí
- nguyên khế
- nguyên kim
- nguyên lai
- nguyên lãi
- nguyên mẫu
- nguyên suý
- nguyên thể
- nguyên thủ
- nguyên tác
- nguyên tản
- nguyên tắc
- nguyên tội
- nguyên văn
- nguyên vẹn
- nguyên đán
- nguyên đơn
- nguyên địa
- nguyên bệnh
- nguyên canh
- nguyên chất
- nguyên dạng
- nguyên huân
- nguyên hình
- nguyên khai