nghiêng trong Tiếng Anh là gì?

nghiêng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiêng

    cũng như nghiêng nghiêng

    lean, incline, tilt, sink to one side; sloping, slanting; turn sideways; be inclined (to)

    cái cột này nghiêng sắp đổ this pillar is leaning and about to collapse

    cán cân lực lượng nghiêng về phía ta the balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghiêng

    Lean, incline, tilt

    Cái cột này nghiêng sắp đổ: This pillar is leaning and about to collapse

    Cán cân lực lượng nghiêng về phía ta: The balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)

    Trận đấu nghiêng về phía đội bạn: The outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest team

    Nghiêng nghiêng (láy, ý giảm): To tilt a little, to lean a tittle, to incline a little

    Nghiêng nghiêng cái đầu để nhìn: To incline one's head a little and look

    Nghiêng nước nghiêng thành: Bewitching

    Sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành: A bewitching beauty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiêng

    to lean, tilt, slope, incline, slant