nghiêng ngả trong Tiếng Anh là gì?
nghiêng ngả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêng ngả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêng ngả
veer, osscillate
nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy to oscillate and follow the stronger side
rickety, crazy, turn from side to side; become/get crooked/bent/lopsided; vacillate; vacillating; unstable, full of ups and downs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêng ngả
Veer, osscillate
Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy: To oscillate and follow the stronger side
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêng ngả
veer, oscillate
Từ liên quan
- nghiêng
- nghiêng về
- nghiêng đi
- nghiêng đổ
- nghiêng dốc
- nghiêng ngả
- nghiêng tai
- nghiêng bóng
- nghiêng cánh
- nghiêng lòng
- nghiêng mình
- nghiêng ngửa
- nghiêng người
- nghiêng xuống
- nghiêng nghiêng
- nghiêng về một bên
- nghiêng sang một bên
- nghiêng về giả thiết
- nghiêng hẳn về một bên
- nghiêng người tới trước
- nghiêng bên nọ ngả bên kia