nghiêng người trong Tiếng Anh là gì?
nghiêng người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêng người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêng người
an inclination of the body
Từ liên quan
- nghiêng
- nghiêng về
- nghiêng đi
- nghiêng đổ
- nghiêng dốc
- nghiêng ngả
- nghiêng tai
- nghiêng bóng
- nghiêng cánh
- nghiêng lòng
- nghiêng mình
- nghiêng ngửa
- nghiêng người
- nghiêng xuống
- nghiêng nghiêng
- nghiêng về một bên
- nghiêng sang một bên
- nghiêng về giả thiết
- nghiêng hẳn về một bên
- nghiêng người tới trước
- nghiêng bên nọ ngả bên kia