nghiêng mình trong Tiếng Anh là gì?
nghiêng mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêng mình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêng mình
incline one's head, bow one's head (in the memory of some revere dead)
nghiêng mình trước mồ những chiến sĩ đã hy sinh vì tổ quốc to how one's head to the memory of those who have laid down their lives for the country
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêng mình
to lean, bend, stoop, bow
Từ liên quan
- nghiêng
- nghiêng về
- nghiêng đi
- nghiêng đổ
- nghiêng dốc
- nghiêng ngả
- nghiêng tai
- nghiêng bóng
- nghiêng cánh
- nghiêng lòng
- nghiêng mình
- nghiêng ngửa
- nghiêng người
- nghiêng xuống
- nghiêng nghiêng
- nghiêng về một bên
- nghiêng sang một bên
- nghiêng về giả thiết
- nghiêng hẳn về một bên
- nghiêng người tới trước
- nghiêng bên nọ ngả bên kia