nghiêng mình trong Tiếng Anh là gì?

nghiêng mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêng mình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiêng mình

    incline one's head, bow one's head (in the memory of some revere dead)

    nghiêng mình trước mồ những chiến sĩ đã hy sinh vì tổ quốc to how one's head to the memory of those who have laid down their lives for the country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiêng mình

    to lean, bend, stoop, bow