ngờ trong Tiếng Anh là gì?

ngờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngờ

    * dtừ

    suspect; have doubts (of, as, to); be suspicious (of)

    không thể ngờ được beyond doubt

    imagine, fancy

    không ngờ lại gặp anh ở đây fany meeting you here; i didn't expect to see you here

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngờ

    * verb

    to suspect; to doubt

    không thể ngờ được: beyond doubt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngờ

    to suspect, doubt