ngờ ngạc trong Tiếng Anh là gì?
ngờ ngạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngờ ngạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngờ ngạc
như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)
ngờ nghệch naive, natural and innocent
anh thanh niên ngờ nghệch a naive young man
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngờ ngạc
như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)
Ngờ nghệch: Naive, natural and innocent
Anh thanh niên ngờ nghệch: A naive young man