ngắn ngủi trong Tiếng Anh là gì?

ngắn ngủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắn ngủi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngắn ngủi

    short; fleeting; transient; ephemerous

    cuộc đời ngắn ngủi life is short

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngắn ngủi

    short (time), brief, fleeting, transient, ephemeral