ngắn hơi trong Tiếng Anh là gì?
ngắn hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắn hơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngắn hơi
short-winded; be short-winded; short of breath/wind, scant of breath
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngắn hơi
short-winded, be short-winded, short of breath, out of wind