ngắn gọn trong Tiếng Anh là gì?
ngắn gọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắn gọn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngắn gọn
brief
chúng tôi trao đổi ngắn gọn trong giờ giải lao we exchanged a few brief words in the interval
kể chuyện gì thật ngắn gọn to relate something briefly/in a few words
concise; succinct
lối văn ngắn gọn a succinct style
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngắn gọn
brief, concise, succinct