ngập ngừng trong Tiếng Anh là gì?
ngập ngừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngập ngừng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngập ngừng
* đtừ
to hesitate; towaver; to halt
nói ngập ngừng to speak with a halt
hesitant, halting; irresolute, indecisive, undecided
ngập ngừng nàng mới giãi lời trước sau (truyện kiều) with broken words, she uttered what she thought
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngập ngừng
động từ. to hesitate; towaver; to halt
nói ngập ngừng: to speak with a halt
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngập ngừng
hesitatingly; to hesitate, waver, halt