ngập lục trong Tiếng Anh là gì?

ngập lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngập lục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngập lục

    xem ngập

    làm ngập lụt in undate, flood out