ngập ngưỡng trong Tiếng Anh là gì?

ngập ngưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngập ngưỡng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngập ngưỡng

    to flop about; to move with clumsy actions

    đầu con búp bê ngật ngưỡng một cách kỳ quái the head of the doll flopped back and forth grotesquely