ngập đầu trong Tiếng Anh là gì?

ngập đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngập đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngập đầu

    up to one's ears

    nợ/công việc ngập đầu to be up to one's ears in debt/work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngập đầu

    Over head and ears

    Công việc ngập đầu: To be up to one's eras in work

    Nợ ngập đầu: To be over head and Overflooded, flooded

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngập đầu

    over one’s head