nứt trong Tiếng Anh là gì?
nứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nứt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nứt
to cleave; to crack; to fissure; to split
đá nứt ra the rock fissures
những vết nứt trên tường the cracks in the wall
to chap
bị nứt tay/môi to have chapped hands/lips
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nứt
* verb
to crack; to split; to chap
Từ điển Việt Anh - VNE.
nứt
to crack, split; cracked, split