nứt mắt trong Tiếng Anh là gì?

nứt mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nứt mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nứt mắt

    to be too young to do something

    mới nứt mắt mà đã hút thuốc to smoke at too young an age

    be newly hatched; puppy; greenhorn; unfledged youth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nứt mắt

    be too young to (for)

    Mới nứt mắt mà đã hút thuốc: To smoke at too young an age

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nứt mắt

    be too young to (for)