nứt nanh trong Tiếng Anh là gì?
nứt nanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nứt nanh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nứt nanh
crack, split
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nứt nanh
Crack, split
Đất nứt nẻ cả vì hạn: The ground craked all over because of drought
Từ điển Việt Anh - VNE.
nứt nanh
crack, split