nứt rạn trong Tiếng Anh là gì?
nứt rạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nứt rạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nứt rạn
to crack; to craze
hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi this system is cracking everywhere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nứt rạn
Crack, fissure
Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi: This system is cracking everywhere
Từ điển Việt Anh - VNE.
nứt rạn
crack, fissure