nợ máu trong Tiếng Anh là gì?
nợ máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nợ máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nợ máu
blood debt
có nợ máu đối với đồng bào to owe one's fellow-countrymen a blood debt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nợ máu
Blood debt
Từ điển Việt Anh - VNE.
nợ máu
blood debt
Từ liên quan
- nợ
- nợ lại
- nợ máu
- nợ nần
- nợ đìa
- nợ đời
- nợ nước
- nợ xuýt
- nợ động
- nợ miệng
- nợ cờ bạc
- nợ danh dự
- nợ dài hạn
- nợ khó đòi
- nợ ngắn kỳ
- nợ tam đại
- nợ tứ tung
- nợ chưa trả
- nợ ngập đầu
- nợ ngắn hạn
- nợ phải thu
- nợ phải trả
- nợ quốc gia
- nợ thua bạc
- nợ thất thu
- nợ tiền mặt
- nợ công cộng
- nợ nước ngoài
- nợ chiến tranh
- nợ còn khất lại
- nợ có bảo chứng
- nợ như chúa chổm
- nợ có thể đòi lại được