nợ có bảo chứng trong Tiếng Anh là gì?

nợ có bảo chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nợ có bảo chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nợ có bảo chứng

    secured debt