nợ có thể đòi lại được trong Tiếng Anh là gì?
nợ có thể đòi lại được trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nợ có thể đòi lại được sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nợ có thể đòi lại được
recoverable debt
Từ liên quan
- nợ
- nợ lại
- nợ máu
- nợ nần
- nợ đìa
- nợ đời
- nợ nước
- nợ xuýt
- nợ động
- nợ miệng
- nợ cờ bạc
- nợ danh dự
- nợ dài hạn
- nợ khó đòi
- nợ ngắn kỳ
- nợ tam đại
- nợ tứ tung
- nợ chưa trả
- nợ ngập đầu
- nợ ngắn hạn
- nợ phải thu
- nợ phải trả
- nợ quốc gia
- nợ thua bạc
- nợ thất thu
- nợ tiền mặt
- nợ công cộng
- nợ nước ngoài
- nợ chiến tranh
- nợ còn khất lại
- nợ có bảo chứng
- nợ như chúa chổm
- nợ có thể đòi lại được