nợ đời trong Tiếng Anh là gì?

nợ đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nợ đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nợ đời

    life's debts; life's trials

    trả xong nợ đời to pay one's debt to the nature

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nợ đời

    Debt to society

    Trả nợ đời: To pay one's debt to nature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nợ đời

    debt to society